Có 1 kết quả:

勾手 gōu shǒu ㄍㄡ ㄕㄡˇ

1/1

gōu shǒu ㄍㄡ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to collude with
(2) to collaborate
(3) (basketball) hook shot

Bình luận 0